1. Đặc điểm và thế mạnh (Selling points):
– Chuo là trường cao đẳng chuyên đào tạo ngành công nghệ thông tin, ngoài ra trường còn có khoa tiếng Nhật dành cho người nước ngoài
– Chuo là trường cao đẳng có tư cách pháp nhân của Bộ Khoa Học & Giáo Dục Nhật Bản cấp
– Du học sinh trường Chuo được cấp visa 2 năm 3 tháng mà không cần gia hạn (so với các trường Nhật ngữ chỉ được cấp tối đa 1 năm 3 tháng)
– Học phí khoa tiếng Nhật của trường Chuo rẻ hơn nhiều so với các trường khác do không bị tính thuế
– Do Chuo là trường chuyên môn CNTT, nên sinh viên khoa tiếng Nhật cũng được tiếp xúc với nền tảng công nghệ hiện đại, ứng dụng CNTT trong dạy & học
– Trường Chuo hỗ trợ mua vé tàu, vé xe buýt theo tháng cho du học sinh với mức phí rẻ hơn 30% so với giá gốc
– Nhân viên và quản lý viên tại Chuo có thể nói được nhiều thứ tiếng như: Anh, Trung, Việt, Hindu… điều này giúp trường chăm sóc học sinh tốt hơn
2. Chương trình đạo của Khoa tiếng Nhật:
Khóa 2 năm | Khóa 1 năm 6 tháng | |
---|---|---|
Khai giảng | Tháng 4 (Làm hồ sơ từ tháng 10 năm ngoái) | Tháng 10 (Làm hồ sơ từ tháng 4) |
Thời gian học | 20 tiếng/tuần (4 tiếng/ngày) | 20 tiếng/tuần (4 tiếng/ngày) |
Đặc điểm khóa học:
- Cam kết đầu ra từ N3 đến N1
- Tư vấn định hướng và luyện thi vào các trường ĐH, Senmon
- Sĩ số mỗi lớp học không quá 20 học sinh
- Năm nhất học buổi chiều, năm 2 học buổi sáng
- Liên tục tổ chức thi thử các bài thi năng lực Nhật ngữ cho học sinh được cọ xát thực tế
Học phí tham khảo:
Học phí năm 1 | Học phí năm 2 | ||
---|---|---|---|
Cả 2 khóa | Khóa 2 năm | Khóa 1 năm 6 tháng | |
Học phí | 480,000 yên | 480,000 yên | 240,000 yên |
Phụ phí | 226,000 yên | 160,000 yên | 98,000 yên |
Tổng chi phí | 706,000 yên (116,490,000 đồng) | 646,000 yên (106,590,000 đồng) | 338,000 yên (55,770,000 đồng) |
3. Thông tin về ký túc xá:
Phí đặt cọc | Miễn |
---|---|
Phí vệ sinh tòa nhà | 8,000 yên/năm |
Phí thuê | 30,000 yên/tháng |
Điện, nước, gas | Xài nhiêu trả nhiêu (trung bình khoảng 5,000 ~ 6,000 yên/tháng) |
Wifi | Đã có sẵn (miễn phí) |
Thiết bị trong phòng | Giường, gối, chăn, tủ đồ, bàn học, đèn, máy lạnh, tủ lạnh mini |
Dùng chung | Máy giặt, nhà vệ sinh, bếp, phòng ăn, nhà tắm |
Thông tin chung: - KTX cách trường 15 phút đi bộ - Phòng 2 người, mỗi người 1 giường riêng - Khi mới sang phải ở ít nhất 9 tháng trong KTX trước khi muốn dọn ra ngoài, và trước |
4. Việc làm thêm:
– Trường Chuo hỗ trợ tìm việc làm thêm cho sinh viên, có rất nhiều việc làm không cần giỏi tiếng Nhật vẫn làm được
– Các công việc thường được Chuo giới thiệu là: xưởng cơm hộp, xưởng bánh kẹo, xưởng giặt, đóng gói hàng hóa, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quán ăn, quán café…
– Thu nhập từ việc làm thêm: 1,000 yên x 28h x 4 tuần = 112,000 yên/tháng (18,480,000 đồng)
5. Chương trình Senmon:
– Sau khi học sinh tốt nghiệp Khoa tiếng Nhật, có thể chuyển thẳng lên chương trình Senmon của trường Chuo, không cần phải thi đầu vào
– Hiện này Chuo đang đào tạo 3 chương trình Senmon như sau:
Công nghệ Thông tin chuyên ngành Web | 2 năm | Chỉ tiêu 90 sinh viên/năm | Học phí: 800,000 yên/năm |
---|---|---|---|
Công nghệ Trí tuệ Nhân tạo AI | 2 năm | Chỉ tiêu 90 sinh viên/năm | Học phí: 900,000 yên/năm |
Thiết kế đồ họa chuyên về Kinh doanh | 2 năm | Chỉ tiêu 90 sinh viên/năm | Học phí: 800,000 yên/năm |
– Để học được ngành CNTT, học sinh phải tự trang bị laptop tối Core i5 trở lên
– Thông tin học bổng của chương trình Senmon:
Học bổng trường Chuo | 25% học phí |
---|---|
Học bổng Japanese Students Council | Loại 1: 50,000 yên Loại 2: 20,000 yên |