1. Ưu điểm:
- Đại học kansai Osaka có mặt trong Top 70 Trường đại học hàng đầu tại Nhật Bản và top 350 Trường đại học xuất sắc nhất thế giới (theo Bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu thế giới QS Top Universities).
- Kansai Universities là một trong bốn trường đại học tư thục hàng đầu khu vực miền tây Nhật Bản, bên cạnh những trường đại học Kwasei Gakuin, đại học Ritsumeikan và đại học Doshisha.
- Là ngôi trường ưu tú và sức ảnh hưởng nhất trên toàn bộ khu vực kansai, được nhiều sinh viên lựa chọn tại xứ sở hoa anh đào.
- Với sự hợp tác chặt chẽ cùng 133 ngôi trường Quốc tế, trường hiện có tổ chức nhiều chương trình liên kết, trao đổi sinh viên ngắn hạn.
2. Điều kiện tuyển sinh:
- Đã tốt nghiệp THPT trở lên
- Tình trạng sức khỏe đảm bảo
- Có chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Nhật
- Kết quả Kỳ thi tuyển sinh Đại học Nhật Bản dành cho Sinh viên Quốc tế (EJU)
3. Chương trình đào tạo
- Khoa Văn Học
- Khoa Kinh Tế
- Khoa Thông Tin Tổng Hợp
- Khoa luật học
- Khoa ngoại ngữ
- Khoa xã hội học
- Khoa thương mại
- Khoa khoa học và đời sống
- Khoa hệ thống khoa học và kỹ thuật
- Khoa công nghệ môi trường đô thị
- Khoa hoạch định chính sách
- Khoa y tế đời sống
- Khoa nghiên cứu sức khỏe con người
4. Thông tin học phí:
*1 yên=163 đồng
Các khoản phí | Trường đại học | Cao đẳng | Thạc sĩ |
---|---|---|---|
Phí nhập học | 250,000 yên (~40 triệu đồng) | 250,000 yên (~40 triệu đồng) | 250,000 yên (~40 triệu đồng) |
Học phí | 800,000 yên (~130 triệu đồng) | 500,000 yên (~81 triệu đồng) | 500,000 yên (~81 triệu đồng) |
Phí nâng cao trình độ | 350,000 yên (~57 triệu đồng) | 150,000 yên (~24 triệu đồng) | 150,000 yên (~24 triệu đồng) |
Tổng | 1,400,000 yên (~ 228 triệu đồng) | 900,000 yên (~147 triệu đồng) | 900,000 yên (~147 triệu đồng) |
Thông tin khóa BEKKA
Phí xét tuyển | 20,000 (~ 3tr) |
---|---|
Tiền nhập học | 80,000 (~ 13tr) |
Học phí | 650,000 (~ 106tr) |
Phí hỗ trợ hoạt động giáo dục | 20,000 (~ 3tr) |
Tổng học phí bekka | 750,000 (~ 122tr) |
Tổng tiền đóng cho 1 năm bekka là 750,000 yen + 20,000 yen phí xét tuyển tổng chi phí là 770,000 yên tương đương 126 triệu đồng.
Số lượng tuyển sinh: 100 du học sinh mỗi năm. Tuyển sinh hai kỳ là kỳ tháng 4 và kỳ tháng 9.
Yêu cầu: Đã tốt nghiệp lớp 12, đã học tiếng Nhật trên 300 giờ (hoặc bằng cấp trình độ tương đương N4 trở lên).
5. Thông tin ký túc xá:
Loại phí | Giá tiền |
---|---|
Ký túc xá nam Shurel-ryo | 36,000 - 38,000 yên/ tháng (5 triệu - 6 triệu) |
Ký túc xá nữ Tsukigaoka | 33,000 yên/ tháng (~5 triệu) |
Ký túc xá quốc tế Minami-senri | 48,000 yên/ tháng (~7 triệu) |
Ký túc xá quốc tế Ku I-HOUSE | 57,000 - 62,700 yên/tháng (9 triệu - 10 triệu) |
Nhà khách quốc tế | 30,000 yên/ tháng (~5 triệu) |
6. Học bổng:
Học bổng MEXT:
- Giá trị học bổng: 117.000 – 145.000 yên/tháng (19 triệu – 23 triệu)
Học bổng JASSO:
- Hệ đại học: 48.000 yên/tháng (~7 triệu)
- Hệ sau đại học: 65.000 yên/tháng (~10 triệu)
Học bổng của trường:
- Học bổng Sato Yo: 150.000 – 180.000 yên/tháng (24 triệu – 29 triệu)
- Học bổng Rotary Yoneyama: 100.000 – 140.000 yên/tháng (16 triệu – 22 triệu)
- Học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế gặp khó khăn về tài chính: 360.000 yên/năm (~58 triệu)
- Học bổng Touge Toshimi: 200.000 yên/năm (~32 triệu)